|
HVTC(I): GT [ Rỗi ] Sơ đồ GT162099-567, GT170532-715, GT171268-83, GT182085-252, GT192465-654 HVTC(I): Vb [ Rỗi ] Sơ đồ Vb15395-404 HVTC(I): Vd [ Rỗi ] Sơ đồ Vd27174-93 HVTC(III): Vs [ Rỗi ] Sơ đồ Vs02270
|
Tổng số bản: 1058
|
Số bản rỗi: 1034 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|